Thiết kế nội thất và trang trí nhà cửa

Thursday, October 25, 2018

Montevista, Compostela Valley – Wikipedia tiếng Việt


Bản đồ của Compostela Valley với vị trí của Montevista

Montevista là một đô thị hạng 4 ở tỉnh Compostela Valley, Philippines. Theo điều tra dân số năm 2000, đô thị này có dân số 33,225 người trong 6.570 hộ.



Montevista được chia thành 20 barangay.



  • Banagbanag

  • Banglasan

  • Bankerohan Norte

  • Bankerohan Sur

  • Camansi

  • Camantangan

  • Concepcion

  • Dauman

  • Canidkid

  • Lebanon

  • Linoan

  • Mayaon

  • New Calape

  • New Dalaguete

  • New Cebulan (Sambayon)

  • New Visayas

  • Prosperidad

  • San Jose (Pob.)

  • San Vicente

  • Tapia

  • Mã địa lý chuẩn Philipin

  • Thông tin điều tra dân số năm 2000 của Philipin

Bản mẫu:Compostela Valley

Tọa độ: 7°42′B 125°59′Đ / 7,7°B 125,983°Đ / 7.700; 125.983






Posted by Yuki Tuma at 11:01 PM
Email ThisBlogThis!Share to XShare to FacebookShare to Pinterest

No comments:

Post a Comment

Newer Post Older Post Home
Subscribe to: Post Comments (Atom)
DMCA.com Protection Status sofa sofa hcm sofa đẹp sofa phòng khách sofa vải sofa góc sofa da ghế sofa ghế sofa đẹp ghế sofa phòng khách ghế sofa vải ghế sofa góc ghế sofa da kệ tivi kệ tivi phòng khách kệ tivi đẹp giường ngủ đẹp giường ngủ gỗ giường ngủ bàn sofa bàn trà sofa bàn trà sofa phòng khách bàn phấn bàn trang điểm tủ áo tủ áo gỗ tủ áo đẹp

About Me

Yuki Tuma
View my complete profile

Blog Archive

  • ►  2019 (18)
    • ►  March (18)
  • ▼  2018 (928)
    • ▼  October (771)
      • Katzweiler – Wikipedia tiếng Việt
      • Puderbach – Wikipedia tiếng Việt
      • Brücken, Birkenfeld – Wikipedia tiếng Việt
      • Frauenberg, Birkenfeld – Wikipedia tiếng Việt
      • Nochern – Wikipedia tiếng Việt
      • Phong trào nghĩa binh áo đỏ – Wikipedia tiếng Việt
      • Staffhorst – Wikipedia tiếng Việt
      • Hille, Minden-Lübbecke – Wikipedia tiếng Việt
      • Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ tư – Wikipedia tiếng Việt
      • Lương Giản Văn Đế – Wikipedia tiếng Việt
      • Video theo yêu cầu – Wikipedia tiếng Việt
      • Phong trào Ngũ Tứ – Wikipedia tiếng Việt
      • Musée de la Vie Romantique – Wikipedia tiếng Việt
      • Shurijo – Wikipedia tiếng Việt
      • Börfink – Wikipedia tiếng Việt
      • Fohren-Linden – Wikipedia tiếng Việt
      • Nievern – Wikipedia tiếng Việt
      • Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ...
      • Siedenburg – Wikipedia tiếng Việt
      • Espelkamp – Wikipedia tiếng Việt
      • Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ ba – Wikipedia tiếng Việt
      • Alcamo – Wikipedia tiếng Việt
      • Truyền hình tương tác – Wikipedia tiếng Việt
      • Chiến tranh giành độc lập Thổ Nhĩ Kỳ – Wikipedia t...
      • 9K22 Tunguska – Wikipedia tiếng Việt
      • Fernando Verdasco – Wikipedia tiếng Việt
      • Hütschenhausen – Wikipedia tiếng Việt
      • Bollenbach – Wikipedia tiếng Việt
      • Fischbach, Birkenfeld – Wikipedia tiếng Việt
      • Niederwallmenach – Wikipedia tiếng Việt
      • Chuvashia – Wikipedia tiếng Việt
      • Musee de l& – Wikipedia tiếng Việt
      • Stemshorn – Wikipedia tiếng Việt
      • Lübbecke – Wikipedia tiếng Việt
      • Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ hai – Wikipedia tiếng Việt
      • Quảng Phong – Wikipedia tiếng Việt
      • Mỏ Chè, Sông Công – Wikipedia tiếng Việt
      • Đường Quốc Cường – Wikipedia tiếng Việt
      • Leonardo da Vinci – Wikipedia tiếng Việt
      • Erzenhausen – Wikipedia tiếng Việt
      • Berschweiler bei Baumholder – Wikipedia tiếng Việt
      • Hintertiefenbach – Wikipedia tiếng Việt
      • Niedertiefenbach – Wikipedia tiếng Việt
      • Musée de l'Air et de l'Espace – Wikipedia tiếng Việt
      • Sudwalde – Wikipedia tiếng Việt
      • Minden – Wikipedia tiếng Việt
      • Leezdorf – Wikipedia tiếng Việt
      • Tây Ngụy Văn Đế – Wikipedia tiếng Việt
      • Trường Đại học Văn Lang – Wikipedia tiếng Việt
      • Johannes Nicolaus Brønsted – Wikipedia tiếng Việt
      • Khu vực 9 – Wikipedia tiếng Việt
      • Liên quân tám nước – Wikipedia tiếng Việt
      • Triệu Bôn – Wikipedia tiếng Việt
      • Nikolay Vladimirovich Davydenko – Wikipedia tiếng ...
      • Eulenbis – Wikipedia tiếng Việt
      • Allenbach – Wikipedia tiếng Việt
      • Hettenrodt – Wikipedia tiếng Việt
      • Niederneisen – Wikipedia tiếng Việt
      • Musée de l& – Wikipedia tiếng Việt
      • Sulingen – Wikipedia tiếng Việt
      • Hà Bình Bình – Wikipedia tiếng Việt
      • Bösel – Wikipedia tiếng Việt
      • Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế – Wikipedia tiếng Việt
      • Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng – Wikipedia tiếng...
      • Rắn – Wikipedia tiếng Việt
      • Triều đại – Wikipedia tiếng Việt
      • Cửa Tùng (thị trấn) – Wikipedia tiếng Việt
      • Eiji (Ryukyu) – Wikipedia tiếng Việt
      • Jo-Wilfried Tsonga – Wikipedia tiếng Việt
      • Nho giáo – Wikipedia tiếng Việt
      • Herrstein – Wikipedia tiếng Việt
      • Niederbachheim – Wikipedia tiếng Việt
      • Sân bay Paris-Charles-de-Gaulle – Wikipedia tiếng ...
      • Syke – Wikipedia tiếng Việt
      • Petershagen – Wikipedia tiếng Việt
      • Cappeln – Wikipedia tiếng Việt
      • Taranto – Wikipedia tiếng Việt
      • Nội tiết tố – Wikipedia tiếng Việt
      • Bò sát có vảy – Wikipedia tiếng Việt
      • Đế quốc Ottoman – Wikipedia tiếng Việt
      • Cộng hòa Komi – Wikipedia tiếng Việt
      • Taisei (Ryukyu) – Wikipedia tiếng Việt
      • Ma trận (toán học) – Wikipedia tiếng Việt
      • Hausen, Neuwied – Wikipedia tiếng Việt
      • Europi – Wikipedia tiếng Việt
      • Herborn, Birkenfeld – Wikipedia tiếng Việt
      • Netzbach – Wikipedia tiếng Việt
      • Siêu thần – Wikipedia tiếng Việt
      • Süstedt – Wikipedia tiếng Việt
      • Berezin UB – Wikipedia tiếng Việt
      • Barßel – Wikipedia tiếng Việt
      • San Marzano di San Giuseppe – Wikipedia tiếng Việt
      • Weilar – Wikipedia tiếng Việt
      • Trận Mogadishu (1993) – Wikipedia tiếng Việt
      • Máy quét ảnh – Wikipedia tiếng Việt
      • Nghĩa trang Tikhvin – Wikipedia tiếng Việt
      • Ẩm thực nam nữ – Wikipedia tiếng Việt
      • Hauptstuhl – Wikipedia tiếng Việt
      • Cuộc chiến Mãng xà – Wikipedia tiếng Việt
      • Nastätten – Wikipedia tiếng Việt
    • ►  August (157)
  • ►  2017 (25)
    • ►  October (25)
  • ►  2013 (68)
    • ►  October (18)
    • ►  September (14)
    • ►  August (36)
  • ►  2012 (72)
    • ►  November (38)
    • ►  October (22)
    • ►  September (1)
    • ►  July (11)

Labels

bell (18) Burundi (5) các nền cộng hòa Châu phi (26) Châu Phi (25) đám cưới (27) Dịch vụ cưới (25) hoa cưới (11) Lịch sử (31) Lich Su Sudan (22) nội chiến châu phi (22) on (25) trăng mật (13) vnarchive3 (157)
Simple theme. Powered by Blogger.