Puderbach
|
Huy hiệu
|
Vị trí
|
|
|
Hành chính
|
Quốc gia
|
Đức
|
---|
Bang |
Rheinland-Pfalz
|
Huyện |
Neuwied
|
Liên xã |
Puderbach
|
Phân chia Địa phương |
5
|
Thị trưởng |
Kurt Nieß (SPD)
|
Số liệu thống kê cơ bản
|
Diện tích |
11,03 km² (4,3 mi²)
|
Cao độ |
240 m (787 ft)
|
Dân số
|
2.271 (31/12/2006)
|
- Mật độ |
206 /km² (533 /sq mi)
|
Các thông tin khác
|
Múi giờ
|
CET/CEST (UTC+1/+2)
|
Biển số xe |
NR
|
Mã bưu chính |
56305
|
Mã vùng |
02684
|
Website |
www.gemeinde-puderbach.de
Tọa độ: 50°35′53″B 7°36′46″Đ / 50,59806°B 7,61278°Đ / 50.59806; 7.61278
|
Puderbach là một đô thị ở huyện Neuwied, bang Rheinland-Pfalz, nước Đức. Đô thị Puderbach có diện tích 11,03 km². Puderbach nằm ở Westerwald, cự ly khoảng 25 km về phía bắc Koblenz.
Puderbach là thủ phủ của Verbandsgemeinde ("đô thị tập thể") Puderbach.
Xã và đô thị của huyện Neuwied |
---|
| Anhausen • Asbach • Bad Hönningen • Bonefeld • Breitscheid • Bruchhausen • Buchholz • Dattenberg • Datzeroth • Dernbach • Dierdorf • Döttesfeld • Dürrholz • Ehlscheid • Erpel • Großmaischeid • Hammerstein • Hanroth • Hardert • Harschbach • Hausen • Hümmerich • Isenburg • Kasbach-Ohlenberg • Kleinmaischeid • Kurtscheid • Leubsdorf • Leutesdorf • Linkenbach • Linz • Marienhausen • Meinborn • Melsbach • Neustadt • Neuwied • Niederbreitbach • Niederhofen • Niederwambach • Oberdreis • Oberhonnefeld-Gierend • Oberraden • Ockenfels • Puderbach • Ratzert • Raubach • Rengsdorf • Rheinbreitbach • Rheinbrohl • Rodenbach • Roßbach • Rüscheid • Sankt Katharinen • Stebach • Steimel • Straßenhaus • Thalhausen • Unkel • Urbach • Vettelschoß • Waldbreitbach • Windhagen • Woldert
| |
|
|
Wikimedia Commons có thư viện hình ảnh và phương tiện truyền tải về Puderbach |
No comments:
Post a Comment